Có 4 kết quả:

歪瓜劣枣 wāi guā liè zǎo ㄨㄞ ㄍㄨㄚ ㄌㄧㄝˋ ㄗㄠˇ歪瓜劣棗 wāi guā liè zǎo ㄨㄞ ㄍㄨㄚ ㄌㄧㄝˋ ㄗㄠˇ歪瓜裂枣 wāi guā liè zǎo ㄨㄞ ㄍㄨㄚ ㄌㄧㄝˋ ㄗㄠˇ歪瓜裂棗 wāi guā liè zǎo ㄨㄞ ㄍㄨㄚ ㄌㄧㄝˋ ㄗㄠˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) ugly
(2) repulsive
(3) also written 歪瓜裂棗|歪瓜裂枣[wai1 gua1 lie4 zao3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ugly
(2) repulsive
(3) also written 歪瓜裂棗|歪瓜裂枣[wai1 gua1 lie4 zao3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ugly
(2) repulsive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ugly
(2) repulsive

Bình luận 0